|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maniabilité
 | [maniabilité] |  | danh từ giống cái | |  | tính dễ cầm, tính dễ sử dụng | |  | La maniabilité d'un livre | | tính dễ cầm của cuốn sách | |  | tính dễ điều khiển | |  | La maniabilité d'une voiture | | tính dễ điều khiển của chiếc xe | |  | tính dễ gia công, tính dễ làm |
|
|
|
|