|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méditation
 | [méditation] |  | danh từ giống cái | |  | sự trầm ngâm, sự đăm chiêu, sự trầm tư mặc tưởng | |  | Être plongé dans la méditation | | trầm ngâm suy nghĩ | |  | tập trầm tư | |  | Méditations de Lamartine | | tập trầm tư của La-mac-tin | |  | (tôn giáo) sự nhập định |
|
|
|
|