 | [médaille] |
 | danh từ giống cái |
| |  | huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay |
| |  | Médaille de la Résistance |
| | huy chương kháng chiến |
| |  | Décerner à qqn la médaille du travail |
| | trao tặng huy chương lao động cho ai |
| |  | Obtenir une médaille d'or aux compétitions |
| | thi đấu đoạt huy chương vàng |
| |  | ảnh tượng (đeo ở cổ) |
| |  | Médaille de la Vierge |
| | ảnh tượng Đức Mẹ |
| |  | phù hiệu, huy hiệu (chỉ một số nghề nghiệp) |
| |  | (thực vật học) cây cải âm |
| |  | le revers de la médaille |
| |  | mặt trái của sự việc |
| |  | toute médaille a son revers |
| |  | việc gì cũng có mặt trái |