 | [indûment] |
 | phó từ |
| |  | không đúng phép, trái lẽ thường |
| |  | Détenir indûment une somme |
| | giữ một số tiền không đúng phép |
| |  | Protester indûment |
| | phản đối không đúng phép |
| |  | S'ingérer indûment dans les affaires des autres |
| | can dự không đúng phép vào chuyện của người khác |
 | phản nghĩa Dûment |