|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incoordination
 | [incoordination] |  | danh từ giống cái | | |  | sự thiếu phối hợp | | |  | L'incoordination de services administratifs | | | sự thiếu phối hợp các cơ quan hành chính | | |  | Incoordination motrice | | | (y học) sự mất phối hợp vận động |
|
|
|
|