|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprécision
 | [imprécision] |  | danh từ giống cái | | |  | sự thiếu rõ ràng, sự thiếu chính xác | | |  | L'imprécision d'un souvenir | | | sự thiếu rõ ràng của một kỉ niệm | | |  | L'imprécision du vocabulaire | | | sự thiếu chính xác của từ vựng |  | phản nghĩa Netteté, précision |
|
|
|
|