|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
global
 | [global] |  | tính từ | | |  | toàn bộ, toàn thể | | |  | Revenu global | | | lợi tức toàn bộ | | |  | Somme globale | | | tổng số tiền | | |  | Vision globale | | | cách nhìn toàn thể | | |  | toàn cầu | | |  | Les problèmes globaux | | | những vấn đề toàn cầu |  | phản nghĩa Partiel |
|
|
|
|