furieux
 | [furieux] |  | tính từ | | |  | giận điên người, điên tiết | | |  | Être furieux d'avoir attendu | | | giận điên người vì phải chờ đợi | | |  | hung dữ, dữ tợn | | |  | Un tigre furieux | | | con hổ hung dữ | | |  | Regard furieux | | | cái nhìn dữ tợn | | |  | dữ dội, mãnh liệt | | |  | Combat furieux | | | cuộc chiến đấu dữ dội | | |  | Une passion furieuse | | | dục vọng mãnh liệt | | |  | Une furieuse faim | | | cơn đói dữ dội |  | phản nghĩa Calme, doux, paisible, tranquille. |
|
|