froisser
 | [froisser] |  | ngoại động từ | | |  | làm nhàu, vò nhàu | | |  | Vêtements froissés | | | quần áo nhàu nát | | |  | Il froisse la dépêche et la met dans sa poche | | | anh ta vò nhàu bức điện và đút vào túi | | |  | làm chấn thương (một bắp cơ..., do đụng mạnh, ấn mạnh) | | |  | (nghĩa bóng) làm mếch lòng | | |  | Froisser un ami | | | làm mếch lòng bạn |  | phản nghĩa Défriper, défroisser, repasser. Contenter, flatter, ménager. |
|
|