 | [fraise] |
 | danh từ giống cái |
| |  | quả dâu tây |
| |  | (thông tục) mặt |
| |  | (y học) mịn sùi (ở da) |
| |  | aller aux fraises |
| | đi hái dâu tây+ (đùa cợt; hài hước) vào rừng chơi với bạn tình |
| |  | ramener sa fraise |
| | (thông tục) phát biểu ý kiến lung tung |
| |  | sucrer les fraises (thông tục) |
| | run, run tay+ (nghĩa rộng) lẫn cẫn (vì tuổi già) |
 | danh từ giống cái |
| |  | màng bọc ruột (ở bê, cừu) |
| |  | yếm thịt (ở dưới mỏ gà tây trống) |
| |  | (sử học) cổ áo xếp bồng |
| |  | (kỹ thuật) dao phay |
| |  | (y học) cái khoan răng |