|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faste
 | [faste] |  | danh từ giống đực | | |  | vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng | | |  | Le faste de la cour | | | vẻ huy hoàng của triều đình |  | phản nghĩa Simplicité. |  | tính từ | | |  | Jour faste ngày cho phép người La Mã tạm đình mọi việc công; ngày lành, ngày tốt |
|
|
|
|