escorte
 | [escorte] |  | danh từ giống cái | | |  | đoàn hộ tống | | |  | L'escorte d'un général | | | đoàn hộ tống một vị tướng | | |  | đoàn tùy tùng | | |  | sự tùy tùng, sự đi theo | | |  | Je vous ferai escorte | | | tôi sẽ đi theo anh | | |  | hậu quả kéo theo | | |  | sous escorte | | |  | dưới sự bảo vệ, bảo hộ của một đoàn hộ tống |
|
|