 | [enrichi] |
 | tính từ |
| |  | mới giàu lên |
| |  | (kỹ thuật) được làm giàu (khoáng sản) |
| |  | (nghĩa bóng) phong phú thêm; được tăng giá lên |
| |  | Science enrichie de nouvelles découvertes |
| | khoa học được phong phú thêm nhờ có được những phát minh mới |
 | danh từ |
| |  | kẻ mới giàu lên |
| |  | Les enrichis de la guerre |
| | bọn mới giàu lên nhờ chiến tranh |
 | phản nghĩa Ruiné. Allégé |