|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embêter
 | [embêter] |  | ngoại động từ | | |  | (thân mật) quấy rầy, làm bực mình, làm rầy rà | | |  | Il m'embête avec ses questions | | | hắn quấy rầy tôi bằng những câu hỏi | | |  | Tes enfants m'embête | | | những đứa con của cậu làm cho tôi bực mình |
|
|
|
|