divergent
 | [divergent] |  | tính từ | | |  | (vật lý học, toán học) phân kì | | |  | Rayons divergents | | | tia phân kì | | |  | Lentille divergente | | | thấu kính phân kì | | |  | Série divergent | | | chuỗi phân kì | | |  | khác nhau; trái nhau | | |  | Goûts divergents | | | sở thích trái nhau | | |  | Des témoignages divergents | | | những lời chứng trái ngược nhau |
|
|