 | [dictée] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự đọc (cho viết...) |
| |  | Êcrire sous la dictée du maître |
| | viết theo lời thầy đọc |
| |  | bài chính tả |
| |  | Une dictée sans fautes |
| | một bài chính tả không có lỗi |
| |  | (nghĩa bóng) sự xui khiến, sự gợi ý |
| |  | Agir sous la dictée de quelqu'un |
| | hành động dưới sự xui khiến của ai |