 | [déformer] |
 | ngoại động từ |
| |  | làm biến dạng, làm méo mó. |
| |  | Déformer une pièce de fer |
| | làm biến dạng một miếng sắt |
| |  | Le téléphone déforme la voix |
| | điện thoại làm biến dạng giọng nói |
| |  | Les miroirs cancaves déforment les images |
| | gương lõm làm hình ảnh méo mó đi. |
| |  | (nghĩa bóng) bóp méo (sự thật); làm hỏng. |
| |  | Déformer un fait en le racontant |
| | bóp méo một sự kiện trong khi kể |