débris
 | [débris] |  | danh từ giống đực | | |  | mảnh vụn, mảnh vỡ | | |  | Débris de bouteille | | | mảnh chai vỡ | | |  | đồ thừa (ăn còn lại...) | | |  | (nghĩa bóng, thường số nhiều) phần sót lại | | |  | Les débris d'un empire | | | phần sót lại của một đế quốc | | |  | Les débris d'une armée | | | tàn quân | | |  | un vieux débris | | |  | (thông tục) một cụ già |
|
|