|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courtois
 | [courtois] |  | tính từ | | |  | lịch sự, nhã nhặn | | |  | Un homme courtois | | | người đàn ông lịch sự | | |  | Un refus courtois | | | sự từ chối lịch sự nhã nhặn |  | phản nghĩa Discourtois, grossier, impoli | | |  | combattre à armes courtoises | | |  | (nghĩa bóng) dùng những phương tiện thẳng thắn | | |  | poésie courtoise | | |  | (sử học) thơ phong nhã |
|
|
|
|