 | [couronnement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | lễ đăng quang (của vua) |
 | phản nghĩa Abdication, déposition |
| |  | đỉnh (nóc nhà), đầu (cột...) |
| |  | sự hoàn thành |
| |  | Le couronnement d'une oeuvre |
| | sự hoàn thành một sự nghiệp |
 | phản nghĩa Commencement, début |
| |  | sự xén (tán cây) thành hình vòng |
| |  | vết thương tròn ở đầu gối; sẹo tròn ở đầu gối (ngựa) |