contentieux
 | [contentieux] |  | tính từ | | |  | (luật học, pháp lý) tranh chấp | | |  | Affaire contentieuse | | | vụ tranh chấp | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) gây tranh cãi; thích tranh cãi, hay cà khịa | | |  | Esprit contentieux | | | tính hay cà khịa |  | danh từ giống đực | | |  | các vụ tranh chấp | | |  | phòng hoà giải tranh chấp (trong một xí nghiệp) |
|
|