constante
 | [constante] |  | danh từ giống cái | | |  | (toán học) hằng số; hằng lượng |  | phản nghĩa variable |  | tính từ | | |  | (văn học) kiên nhẫn, kiên trì | | |  | không đổi, ổn định; thường kì | | |  | Quantité constante | | | (toán học) lượng không đổi, hằng lượng | | |  | Souci constant | | | mối lo âu thường kì |  | phản nghĩa Inconstante; changeante, instable, variable |
|
|