 | [constance] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì |
| |  | Poursuivre un but avec constance |
| | kiên nhẫn theo đuổi một mục đích |
| |  | Amitié d'une rare constance |
| | tình bạn kiên trì (sắt son) hiếm có |
| |  | tính không đổi; tính thường kì |
| |  | Constance d'un phénomène |
| | tính thường kì của một hiện tượng |
 | phản nghĩa Inconstance; changement, instabilité, variabilité |