 | [concession] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự nhượng (đất đai...), sự nhượng quyền; đất nhượng |
| |  | Concession à perpétuité |
| | đất nhượng vĩnh viễn |
| |  | Faire la concession d'un terrain |
| | nhượng một miếng đất |
| |  | (ngoại giao) nhượng địa; tô giới |
| |  | sự nhượng bộ |
| |  | Faire une concession à un adversaire |
| | nhượng bộ đối thủ |
| |  | Proposition de concession |
| | (ngôn ngữ học) mệnh đề nhượng bộ |
 | phản nghĩa Refus, rejet. Contestation, dispute |