 | [complimenter] |
 | ngoại động từ |
| |  | khen, khen ngợi |
| |  | Complimenter un élève pour son succès à un examen |
| | khen một học sinh về kết quả tốt trong kì thi |
| |  | chúc mừng |
| |  | Complimenter quelqu'un sur son mariage |
| | chúc mừng ai nhân dịp cưới |
| |  | thăm hỏi xã giao |
| |  | Perdre le temps à complimenter |
| | mất thì giờ thăm hỏi xã giao |
 | phản nghĩa Blâmer, injurier |