collection
 | [collection] |  | danh từ giống cái | | |  | bộ sưu tập, bộ | | |  | Collection de timbres | | | bộ sưu tập tem | | |  | Collection de tableaux | | | bộ sưu tập tranh | | |  | Une collection de poche | | | bộ sưu tập bỏ túi | | |  | tập hợp | | |  | Collection de coquins | | | tập hợp bọn vô lại | | |  | (y học) sự tụ | | |  | Collection de pus | | | sự tụ mủ |
|
|