|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
col
 | [col] |  | danh từ giống đực | | |  | cổ | | |  | Col de bouteille | | | cổ chai | | |  | Col de l'utérus | | | (giải phẫu) cổ tử cung | | |  | cổ áo | | |  | đèo | | |  | Col inaccessible | | | đèo không thể tới được | | |  | Franchir un col | | | vượt qua một ngọn đèo | | |  | faux col | | |  | cổ giả | | |  | lớp bọt (trên cốc bia) | | |  | se pousser du col | | |  | ra vẻ quan trọng |
|
|
|
|