chaux
 | [chaux] |  | danh từ giống cái | | |  | vôi | | |  | Chaux vive | | | vôi sống | | |  | Chaux éteinte | | | vôi tôi | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) canxi | | |  | Sels de chaux | | | muối canxi | | |  | bâti à chaux et à sable; bâti à chaux et à ciment | | |  | xây chắc chắn, xây kiên cố | | |  | (nghĩa bóng) tráng kiện | | |  | eau de chaux | | |  | nước vôi | | |  | lait de chaux | | |  | vôi nước |  | đồng âm Chaud, show |
|
|