|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châtaigne
 | [châtaigne] |  | danh từ giống cái | | |  | hạt dẻ | | |  | (thông tục) cú đấm | | |  | Flanquer à qqn une châtaigne | | | đấm ai một cú | | |  | châtaigne de mer | | |  | (động vật học) nhím biển |  | tính từ (không đổi) | | |  | (có) màu hạt dẻ | | |  | Une robe châtaigne | | | chiếc váy màu hạt dẻ |
|
|
|
|