caserne
 | [caserne] |  | danh từ giống cái | | |  | doanh trại, trại (của bộ đội) | | |  | (nghĩa xấu) nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng, nhưng vô duyên) | | |  | être à la caserne | | |  | là lính, là quân nhân | | |  | plaisanteries de caserne | | |  | lời đùa thô bỉ | | |  | vie de caserne | | |  | cuộc sống câu thúc |
|
|