carrière
 | [carrière] |  | danh từ giống cái | | |  | nghề | | |  | Choisir une carrière | | | chọn nghề | | |  | (văn học) đường, con đường | | |  | La carrière de la vertu | | | con đường đạo đức | | |  | Au bout de sa carrière | | | đến cuối cuộc đời | | |  | (quân sự) bãi tập cưỡi ngựa | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) trường đua xe ngựa | | |  | donner carrière (libre carrière) à | | |  | để cho tha hồ | | |  | faire carrière | | |  | thành công trong nghề |  | danh từ giống cái | | |  | công trường đá |
|
|