|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carafe
 | [carafe] |  | danh từ giống cái | | |  | bình, lọ | | |  | Carafe de cristal | | | bình pha lê | | |  | Une carafe d'eau | | | một bình nước | | |  | cái nơm cá | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) đầu; mặt | | |  | rester en carafe | | |  | bị lãng quên | | |  | tưng hửng | | |  | bị hỏng máy (xe) |
|
|
|
|