|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
césarienne
 | [césarienne] |  | tính từ giống cái | | |  | (thuộc) Xê-da hoàng đế La Mã | | |  | độc tài quân sự | | |  | Régime césarien | | | chế độ độc tài quân sự | | |  | mổ dạ con | | |  | opération césarienne | | | thủ thuật mổ dạ con |  | danh từ giống cái | | |  | (y học) sự mổ dạ con (trường hợp sinh đẻ gặp khó khăn) |
|
|
|
|