 | [bourse] |
 | danh từ giống cái |
| |  | túi tiền; tiền |
| |  | Aider quelqu'un de sa bourse |
| | lấy tiền mình giúp ai |
| |  | C'est trop cher pour sa bourse |
| | cái đó quá đắt đối với túi tiền của nó (quá đắt đối với nó) |
| |  | lưới túi (để đánh thỏ, đánh cá) |
| |  | (giải phẫu) túi |
| |  | Bourse séreuse |
| | túi thanh mạc |
| |  | học bổng |
| |  | Obtenir une bourse entière |
| | được học bổng toàn phần |
| |  | (số nhiều) bìu dái |
| |  | ami jusqu'à la bourse |
| |  | bạn hờ |
| |  | avoir la bourse plat |
| |  | nghèo túng |
| |  | avoir (tenir) la bourse; tenir les cordons de la bourse |
| |  | tay hòm chìa khoá, quản lý tiền nong |
| |  | à la portée de toutes les bourses |
| |  | rất rẻ tiền |
| |  | bourse plate |
| |  | túi rỗng |
| |  | coupeur de bourse |
| |  | (thân mật) kẻ cắp bợm |
| |  | la bourse ou la vie |
| |  | muốn sống thì bỏ tiền ra |
| |  | loger le diable dans sa bourse |
| |  | không có một xu dính túi |
| |  | ne pas laisser voir le fond de sa bourse |
| |  | giữ bí mật công việc của mình |
| |  | ouvrir sa bourse à quelqu'un |
| |  | giúp tiền ai |
| |  | sans bourse délier |
| |  | chẳng mất xu nào |
| |  | tenir serrés les cordons de la bourse |
| |  | hết sức tiết kiệm; bủn xỉn |
 | danh từ giống cái |
| |  | sở giao dịch (chứng khoán) |
| |  | Bourse de marchandises |
| | sở giao dịch hàng hoá |
| |  | Bourse de commerces |
| | sở giao dịch thương mại |
| |  | La bourse de devises |
| | sở giao dịch ngoại hối |
| |  | Aller à la bourse |
| | đi tới sở giao dịch chứng khoán |
| |  | tỷ giá chứng khoán |
| |  | La bourse de Paris |
| | tỷ giá chứng khoán Pari |
| |  | La bourse a monté |
| | tỷ giá chứng khoán tăng lên |
| |  | jouer en bourse, à la bourse |
| |  | đầu cơ chứng khoán |