|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boucler
 | [boucler] |  | ngoại động từ | | |  | khoá, cài, đóng | | |  | Boucler la valise | | | khoá va-li | | |  | Boucler la ceinture | | | cài thắt lưng | | |  | Il est l'heure de boucler le magasin | | | đã đến giờ đóng cửa hiệu |  | phản nghĩa Déboucler | | |  | uốn xoăn | | |  | Boucler les cheveux | | | uốn xoăn tóc | | |  | xỏ vòng vào mũi (bò...); đặt vòng giao cấu (vào ngựa cái) | | |  | (thân mật) nhốt | | |  | Boucler quelqu'un dans sa chambre | | | nhốt ai trong phòng | | |  | Boucler un prisonnier | | | nhốt một tù nhân | | |  | (quân sự) bao vây | | |  | boucler la boucle | | |  | (hàng không) lượn vòng đứng | | |  | boucler sa porte | | |  | đóng cửa không tiếp ai | | |  | boucler ses comptes | | |  | kết toán, tính sổ lần cuối cùng | | |  | boucler ses malles; boucler sa valise | | |  | chuẩn bị lên đường | | |  | boucler son budget | | |  | cân bằng thu chi |  | nội động từ | | |  | xoăn lại | | |  | Ses cheveux bouclent naturellement | | | tóc nó xoăn tự nhiên (không phải uốn) |
|
|
|
|