aveugler
 | [aveugler] |  | ngoại động từ | | |  | làm cho thành mù | | |  | làm loá mắt | | |  | Le soleil l'aveugle | | | mặt trời làm cho nó lóa mắt | | |  | làm cho mù quáng | | |  | La passion l'aveugle | | | dục vọng làm cho nó mù quáng đi | | |  | bịt | | |  | Aveugler une voie d'eau | | | bịt đường nước chảy |  | phản nghĩa Dessiller, ouvrir (lesyeux). Eclairer, guider |
|
|