 | [avaler] |
 | ngoại động từ |
| |  | nuốt |
| |  | Avaler des aliments |
| | nuốt thức ăn |
| |  | J'ai cru qu'il allait m'avaler tout cru |
| | tôi đã tưởng nó nuốt sống tôi đi |
| |  | Avaler sa colère |
| | nuốt giận |
| |  | Avaler des humiliations |
| | nuốt nhục |
| |  | Avaler ses mots en parlant |
| | nuốt chữ (nói quá nhanh) |
| |  | (thân mật) tin |
| |  | C'est une histoire difficile à avaler |
| | đó là một câu chuyện khó mà tin |
| |  | ngốn |
| |  | Avaler un roman |
| | ngốn một cuốn tiểu thuyết |
| |  | Voiture qui avale la route |
| | xe chạy thật nhanh |
| |  | avaler des couleuvres |
| |  | nuốt nhục |
| |  | avaler qqn des yeux |
| |  | (thân mật) nhìn ai hau háu |
| |  | avaler la pilule; avaler le morceau |
| |  | ngậm đắng nuốt cay, cam chịu |
| |  | avaler la pilule pour quelque profit |
| |  | chịu đấm ăn xôi |
| |  | avaler son acte de naissance |
| |  | (thông tục) chết |
| |  | avaler l'obstacle |
| |  | vượt trở ngại một cách dễ dàng |
| |  | avaler sa salive |
| |  | nhịn nói |
| |  | avaler son parapluie |
| |  | giả tạo, khoa trương |
| |  | avoir avalé sa langue |
| |  | nhất quyết không nói một lời nào |
| |  | avoir l'air d'avoir avalé sa canne (son parapluie) |
| |  | có vẻ giả tạo |