 | [attendrissement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự làm cho mềm, việc làm cho mềm |
| |  | L'attendrissement d'une viande |
| | sự làm cho mềm một miếng thịt |
| |  | sự động lòng, sự mủi lòng |
| |  | Elle a un moment d'attendrissement et lui pardonna tout |
| | cô ta có lúc mủi lòng và đã tha thứ tất cả cho hắn |
 | phản nghĩa Dureté, endurcissement, froideur, insensibilité; agacement, irritation |