anormal
 | [anormal] |  | tính từ | | |  | bất bình thường, khác thường | | |  | L'évolution de cette maladie est anormale | | | bệnh này có diễn tiến khác thường | | |  | Des bruits anormaux | | | những tiếng động bất bình thường | | |  | La température anormale | | | thời tiết khác thường | | |  | tàng tàng, loạn trí | | |  | Enfant anormal | | | trẻ trì độn |  | phản nghĩa Normal |  | danh từ giống đực | | |  | điều bất bình thường, điều khác thường |  | danh từ | | |  | người tàng tàng, người loạn trí |
|
|