ancrage
 | [ancrage] |  | danh từ giống đực | | |  | (hàng hải) nơi bỏ neo | | |  | (hàng hải) thuế bến | | |  | (kỹ thuật) sự neo, sự néo | | |  | (nghĩa bóng) sự du nhập, sự nhập vào | | |  | L'ancrage d'un parti politique | | | sự du nhập của một đảng chính trị | | |  | point d'ancrage | | |  | điểm neo lại, điểm dừng chân |  | đồng âm Encrage |
|
|