altérer
 | [altérer] |  | ngoại động từ | | |  | làm biến chất, làm hỏng | | |  | sửa hỏng đi, sửa sai đi | | |  | Un document altéré | | | một văn kiện bị sửa sai đi | | |  | Altérer la vérité | | | nói sai sự thật, nói dối | | |  | làm phai lạt | | |  | Altérer l'amitié | | | làm phai lạt tình bạn | | |  | Couleur altérée par le soleil | | | màu nhạt đi vì nắng | | |  | làm khát nước | | |  | Cette course m'a profondément altéré | | | chặng chạy đó làm cho tôi khát nước |  | phản nghĩa Désaltérer |
|
|