|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrégation
 | [agrégation] |  | danh từ giống cái | |  | sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối) |  | phản nghĩa Désagrégation | |  | kì thi thạc sĩ; học vị thạc sĩ | |  | Se présenter à l'agrégation de lettres | | dự kì thi thạc sĩ văn chương | |  | Réussir à l'agrégation de mathématiques | | đỗ kì thi thạc sĩ toán | |  | (âm nhạc) sự chồng âm |
|
|
|
|