 | [agence] |
 | danh từ giống cái |
| |  | cơ quan; văn phòng, hãng |
| |  | L'Agence internationale de l'énergie atomique |
| | Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế |
| |  | Agence de presse |
| | hãng thông tấn, thông tấn xã |
| |  | Agence matrimoniale /immobilière /de placement /de voyages /de publicité |
| | văn phòng môi giới hôn nhân/địa ốc/giới thiệu việc làm/du lịch/quảng cáo |
| |  | chi nhánh (của ngân hàng) |
| |  | Directeur d'agence |
| | trưởng chi nhánh (của ngân hàng) |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý |
| |  | agence d'architecte |
| |  | phòng kiến trúc sư (ở công trường) |