affadissement
 | [affadissement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự nhạt vị đi | | |  | sự nhạt nhẽo đi, sự hoá vô vị | | |  | L'affadissement de la tragédie classique au XVIIIe siècle | | | sự nhạt nhẽo của bi kịch cổ điển ở thế kỷ XVIII | | |  | (y học) sự nhạt miệng | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm cho chán ngán |
|
|