|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
île
 | [île] |  | danh từ giống cái | | |  | đảo, hòn đảo | | |  | L'île de Phu Quôc | | | đảo Phú Quốc | | |  | Une île déserte | | | đảo hoang | | |  | île corallienne | | | đảo san hô | | |  | île détachée | | | đảo tách (từ đất liền) | | |  | île d'émersion | | | đảo nổi lên, đảo nhô lên | | |  | île rattachée | | | đảo liền bờ | | |  | île volcanique | | | đảo phun trào (do núi lửa ở đáy biển tạo nên) | | |  | Sa maison est une île au milieu de la plaine | | | nhà anh ta là một hòn đảo ở giữa cánh đồng | | |  | Les habitants d'une île | | | cư dân của một hòn đảo | | |  | Groupe d'îles | | | quần đảo | | |  | les îles | | |  | quần đảo Ăng-ti | | |  | l'île de Beauté | | |  | đảo Coóc-xơ |
|
|
|
|