|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étonnement
 | [étonnement] |  | danh từ giống đực | |  | sự ngạc nhiên | |  | Au grand étonnement de tous | | mọi người đều rất ngạc nhiên | |  | Aller de l'étonnement à l'étonnement | | đi từ ngạc nhiên này đến ngạc nhiên khác | |  | Remplir d'étonnement | | đầy ngạc nhiên |  | phản nghĩa Indifférence | |  | vết rạn (ở tường nhà, ở viền kim cương) |
|
|
|
|