érection
 | [érection] |  | danh từ giống cái | | |  | (sinh vật học) sự cương, sự cứng | | |  | (văn học) sự dựng | | |  | L'érection d'une colonne | | | sự dựng một cái cột | | |  | L'érection d'un temple | | | sự dựng một ngôi đền | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự lập, sự thiết lập | | |  | Erection d'un tribunal | | | sự lập một tòa án |  | phản nghĩa Démolition, suppression. Dégonflement, détumescence |
|
|