Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
welter


/'welt

/

danh từ

đòn nặng

người to lớn; vật to lớn

danh từ

sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v

    the welter of the waves sóng cuồn cuộn hung dữ

nội động từ

đắm mình trong bùn

(nghĩa bóng) ( in) nhúng trong, tắm trong (máu...)

(động vật học), nổi sóng (biển)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "welter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.