Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
ozone



/'ouzoun/

danh từ

(hoá học) Ozon

(nghĩa bóng) điều làm phấn chấn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch


Related search result for "ozone"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ozone"
    oxen ozone

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.