unaware
unaware | [,ʌbə'weə] |  | tính từ | |  | (unaware of something / that...) không biết; không có ý thức (về cái gì) | |  | To be socially/politically unaware | | Không có ý thức về xã hội/chính trị | |  | He was unaware of my presence/that I was present | | Nó không biết là có mặt tôi ở đó |
/'ʌbə'weə/
tính từ
không biết, không hay
|
|